Thứ tự nét

Ý nghĩa của 守

  1. để bảo vệ
    shǒu
  2. để giữ
    shǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你要守着那个房间
nǐ yàoshǒu zháo nàgè fángjiān
bạn phải bảo vệ căn phòng đó
楼下那些记者一定会守
lóuxià nèixiē jìzhě yīdìnghuì shǒu
những nhà báo đó chắc chắn sẽ canh gác ở tầng dưới
守山口
shǒu shānkǒu
gác đèo
整整守一夜
zhěngzhěng shǒu yī yè
canh gác suốt đêm
我们守得住秘密的
wǒmen shǒu dé zhù mìmì de
chúng ta có thể giữ một bí mật
守合同
shǒu hé tóng
để giữ hợp đồng
不守这个约定
bù shǒu zhègè yuēdìng
không giữ lời hứa này
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc