Tiếng Trung giản thể

守则

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 守则

  1. quy tắc
    shǒuzé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生存的第一守则
shēngcún de dìyī shǒuzé
quy tắc đầu tiên của cuộc sống ...
生存守则
shēngcún shǒuzé
"Quy tắc vàng của sự sống còn"
医生专业守则
yīshēng zhuānyè shǒuzé
quy tắc đạo đức nghề nghiệp của bác sĩ
学生守则
xuéshēngshǒuzé
quy tắc ứng xử của học sinh
飞行员守则
fēixíngyuán shǒuzé
hướng dẫn sử dụng
安全守则
ānquán shǒuzé
Những quy định an toàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc