安全

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安全

  1. an toàn; an toàn, bảo mật
    ānquán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安全感
ānquán gǎn
cảm giác an toàn
安全检查
ānquán jiǎnchá
kiểm tra an ninh
国家安全
guójiā ānquán
An ninh quốc gia
注意安全
zhùyì ānquán
tuân thủ các biện pháp an toàn
安全带
ānquán dài
dây an toàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc