Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
安全带
Tiếng Trung giản thể
安全带
Thêm vào danh sách từ
dây an toàn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 安全带
dây an toàn
ānquándài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
汽车安全带
qìchē ānquándài
dây an toàn xe hơi
系好安全带
xì hǎo ānquándài
thắt dây an toàn
Các ký tự liên quan
安
全
带
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc