Trang chủ>安全带

Tiếng Trung giản thể

安全带

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安全带

  1. dây an toàn
    ānquándài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

汽车安全带
qìchē ānquándài
dây an toàn xe hơi
系好安全带
xì hǎo ānquándài
thắt dây an toàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc