Tiếng Trung giản thể

安分

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安分

  1. nội dung với rất nhiều
    ānfèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不安分
bùānfèn
bồn chồn
安分的人
ānfēnde rén
một người khiêm tốn
安分过日子
ānfèn guòrìzi
sống bằng lòng với rất nhiều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc