Trang chủ>安定团结

Tiếng Trung giản thể

安定团结

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安定团结

  1. ổn định và thống nhất
    āndìng tuánjié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

社会的安定团结
shèhuì de āndìngtuánjié
ổn định xã hội và thống nhất
维护安定团结
wéihù āndìngtuánjié
để duy trì sự ổn định và thống nhất
安定团结的局面
āndìngtuánjié de júmiàn
môi trường ổn định và thống nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc