安检

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安检

  1. kiểm tra an ninh
    ānjiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安检系统真复杂
ānjiǎn xìtǒng zhēn fùzá
hệ thống an ninh rất tinh vi
过安检
guò ānjiǎn
để vượt qua kiểm tra an ninh
机场安检
jīchǎng ānjiǎn
kiểm tra an ninh sân bay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc