Trang chủ>安步当车

Tiếng Trung giản thể

安步当车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安步当车

  1. đi bộ thay vì đi xe
    ānbù dàngchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上下班安步当车
shàngxiàbān ānbùdàngchē
đi bộ đến và đi từ nơi làm việc tốt hơn là lái xe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc