Tiếng Trung giản thể

安然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安然

  1. bình tĩnh, an toàn
    ānrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安然脱险
ānrán tuōxiǎn
để tránh nguy hiểm một cách an toàn
安然入睡
ānrán rùshuì
đi ngủ yên bình
安然无事的生活
ānrán wúshì de shēnghuó
một cuộc sống thanh bình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc