Tiếng Trung giản thể
安然无恙
Thứ tự nét
Ví dụ câu
但我仍安然无恙
dàn wǒ réng ānrán wúyàng
nhưng tôi vẫn giữ một làn da nguyên vẹn
竟然安然无恙
jìngrán ānrán wúyàng
để giữ một làn da toàn diện đến không ngờ
船上所有的人都安然无恙
chuánshàng suǒyǒuderén dū ānrán wúyàng
tất cả mọi người trên tàu đều bình an vô sự