Trang chủ>安然无恙

Tiếng Trung giản thể

安然无恙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安然无恙

  1. để giữ một làn da toàn diện
    ānrán wú yàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

但我仍安然无恙
dàn wǒ réng ānrán wúyàng
nhưng tôi vẫn giữ một làn da nguyên vẹn
竟然安然无恙
jìngrán ānrán wúyàng
để giữ một làn da toàn diện đến không ngờ
船上所有的人都安然无恙
chuánshàng suǒyǒuderén dū ānrán wúyàng
tất cả mọi người trên tàu đều bình an vô sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc