Ví dụ câu
安装软件
ānzhuāng ruǎnjiàn
cài đặt phần mềm
安装工程
ānzhuāng gōngchéng
công việc lắp ráp
安装最新设备
ānzhuāng zuìxīn shèbèi
để cài đặt thiết bị mới nhất
在办公室安装电话
zài bàngōngshì ānzhuāng diànhuà
để cài đặt điện thoại trong văn phòng
安装自来水管
ānzhuāng zìlái shuǐguǎn
lắp đặt đường ống nước