安装

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安装

  1. để cài đặt
    ānzhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安装软件
ānzhuāng ruǎnjiàn
cài đặt phần mềm
安装工程
ānzhuāng gōngchéng
công việc lắp ráp
安装最新设备
ānzhuāng zuìxīn shèbèi
để cài đặt thiết bị mới nhất
在办公室安装电话
zài bàngōngshì ānzhuāng diànhuà
để cài đặt điện thoại trong văn phòng
安装自来水管
ānzhuāng zìlái shuǐguǎn
lắp đặt đường ống nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc