安静

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安静

  1. yên tĩnh, yên bình
    ānjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

需要安静
xūyào ānjìng
cần nghỉ ngơi
安静地等
ānjìng de děng
yên lặng chờ đợi
需要安静
xūyào ānjìng
cần nghỉ ngơi một chút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc