完全

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 完全

  1. hoàn toàn, đầy đủ
    wánquán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

完全不对
wánquán búduì
hoàn toàn sai
完全正确
wánquán zhèngquè
chuẩn xác
完全忘记
wánquán wàngjì
quên hoàn toàn
完全没想到
wánquán méi xiǎngdào
chưa bao giờ nghĩ
完全不一样
wánquán bù yīyàng
hoàn toàn khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc