完成

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 完成

  1. hoàn thành, hoàn thành
    wánchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

顺利完成
shùnlì wánchéng
hoàn thành thành công
不完成的任务
bù wánchéng de rènwù
nhiệm vụ chưa hoàn thành
完成工作
wánchéng gōngzuò
hoàn thành nhiệm vụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc