完整

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 完整

  1. hoàn chỉnh, tích hợp
    wánzhěng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不完整性
bù wánzhěng xìng
sự không hoàn hảo
完整的句子
wánzhěng de jùzi
hoàn thành câu
领土完整
lǐngtǔ wánzhěng
toàn vẹn lãnh thổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc