Tiếng Trung giản thể

完满

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 完满

  1. thỏa đáng
    wánmǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

完满履行
wánmǎn lǚxíng
sự hoàn thành thỏa đáng
完满地完成
wánmǎndì wánchéng
để được hoàn thành tốt đẹp
这个问题得到完满解决
zhègèwèntí dédào wánmǎn jiějué
vấn đề này đã được giải quyết hoàn toàn
完满无缺
wánmǎn wúquē
hoàn thiện và hoàn mỹ
会议完满结束
huìyì wánmǎn jiéshù
kết thúc thành công của cuộc họp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc