Tiếng Trung giản thể
完满
Thứ tự nét
Ví dụ câu
完满履行
wánmǎn lǚxíng
sự hoàn thành thỏa đáng
完满地完成
wánmǎndì wánchéng
để được hoàn thành tốt đẹp
这个问题得到完满解决
zhègèwèntí dédào wánmǎn jiějué
vấn đề này đã được giải quyết hoàn toàn
完满无缺
wánmǎn wúquē
hoàn thiện và hoàn mỹ
会议完满结束
huìyì wánmǎn jiéshù
kết thúc thành công của cuộc họp