完美

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 完美

  1. hoàn hảo, hoàn mỹ
    wánměi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

完美选择
wánměi xuǎnzé
lựa chọn hoàn hảo
完美主义
wánměi zhǔyì
chủ nghĩa hoàn hảo
完美的典型
wánměi de diǎnxíng
mẫu xuất sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc