Tiếng Trung giản thể
宗教信仰
Thứ tự nét
Ví dụ câu
宗教信仰自由
zōngjiào xìnyǎng zìyóu
tự do tôn giáo
由于宗教信仰的缘故
yóuyú zōngjiào xìnyǎng de yuángù
vì niềm tin tôn giáo
没有宗教信仰的人
méiyǒu zōngjiào xìnyǎng de rén
những người không có tôn giáo
改变宗教信仰
gǎibiàn zōngjiào xìnyǎng
ngâm thơ