Trang chủ>宗教信仰

Tiếng Trung giản thể

宗教信仰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宗教信仰

  1. tôn giáo
    zōngjiào xìnyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宗教信仰自由
zōngjiào xìnyǎng zìyóu
tự do tôn giáo
由于宗教信仰的缘故
yóuyú zōngjiào xìnyǎng de yuángù
vì niềm tin tôn giáo
没有宗教信仰的人
méiyǒu zōngjiào xìnyǎng de rén
những người không có tôn giáo
改变宗教信仰
gǎibiàn zōngjiào xìnyǎng
ngâm thơ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc