官司

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 官司

  1. kiện cáo
    guānsī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

和人打官司
hé rén dǎ guānsī
ra tòa với ai đó
赢官司
yíng guānsī
thắng kiện
吃官司
chīguānsī
bị kiện
打官司
dǎguānsī
ra tòa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc