Trang chủ>官方语言

Tiếng Trung giản thể

官方语言

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 官方语言

  1. Ngôn ngữ chính thức
    guānfāng yǔyán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个国家的官方语言为西班牙语
zhègè guójiā de guānfāng yǔyán wéi xībānyáyǔ
ngôn ngữ chính thức của đất nước là tiếng Tây Ban Nha
联合国官方语言
liánhéguó guānfāng yǔyán
Ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc
葡萄牙语为官方语言的非洲国家
pútáoyáyǔ wéiguān fāng yǔyán de fēizhōu guójiā
Các quốc gia châu Phi nơi tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức
各国官方语言列表
gèguó guānfāng yǔyán lièbiǎo
danh sách các ngôn ngữ chính thức theo quốc gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc