Tiếng Trung giản thể
官职
Thứ tự nét
Ví dụ câu
捞到官职
lāo dào guānzhí
để có được một vị trí chính thức
他了犯了错误,官职被革除
tā le fàn le cuòwù , guānzhí bèi géchú
anh ấy đã mắc sai lầm và bị sa thải
愿你官职日日高升
yuàn nǐ guānzhí rìrì gāoshēng
Chúc các bạn ngày một leo lên nấc thang sự nghiệp
官职的等级
guānzhí de děngjí
hệ thống cấp bậc
世袭官职
shìxí guānzhí
kế thừa vị trí chính thức