Tiếng Trung giản thể

官职

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 官职

  1. vị trí chính thức
    guānzhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

捞到官职
lāo dào guānzhí
để có được một vị trí chính thức
他了犯了错误,官职被革除
tā le fàn le cuòwù , guānzhí bèi géchú
anh ấy đã mắc sai lầm và bị sa thải
愿你官职日日高升
yuàn nǐ guānzhí rìrì gāoshēng
Chúc các bạn ngày một leo lên nấc thang sự nghiệp
官职的等级
guānzhí de děngjí
hệ thống cấp bậc
世袭官职
shìxí guānzhí
kế thừa vị trí chính thức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc