Tiếng Trung giản thể

定点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 定点

  1. để xác định một vị trí
    dìngdiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无法定点
wúfǎ dìngdiǎn
không thể xác định vị trí
有助于定点
yǒuzhùyú dìngdiǎn
để giúp xác định vị trí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc