Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
定点
Tiếng Trung giản thể
定点
Thêm vào danh sách từ
để xác định một vị trí
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 定点
để xác định một vị trí
dìngdiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
无法定点
wúfǎ dìngdiǎn
không thể xác định vị trí
有助于定点
yǒuzhùyú dìngdiǎn
để giúp xác định vị trí
Các ký tự liên quan
定
点
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc