Tiếng Trung giản thể

宛如

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宛如

  1. giống như
    wǎnrú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一道彩虹宛如一座桥
yīdào cǎihóng wǎnrú yī zuòqiáo
cầu vồng giống như một cây cầu
夜空明灯中的圆月,宛如一盏
yèkōng míngdēng zhōngde yuányuè , wǎnrú yī zhǎn
trăng tròn trên bầu trời đêm giống như một ngọn hải đăng
宛如从天而降
wǎnrú cóngtiānérjiàng
như rơi từ trên mây
长城宛如一条蜿蜒盘旋的长龙
chángchéng wǎnrú yītiáo wānyán pánxuán de chánglóng
Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc trông giống như một con rồng dài uốn lượn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc