Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宜

  1. vừa vặn, phù hợp
  2. Nên
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

因地制宜
yīndìzhìyí
đề ra các biện pháp phù hợp với điều kiện địa phương
最宜用于
zuì yí yòngyú
phù hợp nhất cho
宜耕土地
yígēng tǔdì
đất thích hợp cho nông nghiệp
景色宜人
jǐngsè yírén
cảnh đẹp là đẹp lòng
今天是个好日子,宜嫁娶
jīntiān shì gè hǎorìzi , yí jiàqǔ
đó là một ngày tốt cho hôn nhân
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc