Dịch của 宜 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
宜
Tiếng Trung phồn thể
宜
Thứ tự nét cho 宜
Ý nghĩa của 宜
- vừa vặn, phù hợpyí
- Nênyí
Ví dụ câu cho 宜
因地制宜
yīndìzhìyí
đề ra các biện pháp phù hợp với điều kiện địa phương
最宜用于
zuì yí yòngyú
phù hợp nhất cho
宜耕土地
yígēng tǔdì
đất thích hợp cho nông nghiệp
景色宜人
jǐngsè yírén
cảnh đẹp là đẹp lòng
今天是个好日子,宜嫁娶
jīntiān shì gè hǎorìzi , yí jiàqǔ
đó là một ngày tốt cho hôn nhân