宝宝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宝宝

  1. con yêu, con yêu
    bǎobǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开启宝宝的心智
kāiqǐ bǎobǎo de xīnzhì
để truyền cảm hứng cho tâm trí của em bé
始终关爱宝宝
shǐzhōng guānài bǎobǎo
luôn chăm sóc em bé
宝宝的每日生活
bǎobǎo de měirì shēnghuó
thói quen hàng ngày của em bé

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc