Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
宝宝
New HSK 4
宝宝
Thêm vào danh sách từ
con yêu, con yêu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 宝宝
con yêu, con yêu
bǎobǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
开启宝宝的心智
kāiqǐ bǎobǎo de xīnzhì
để truyền cảm hứng cho tâm trí của em bé
始终关爱宝宝
shǐzhōng guānài bǎobǎo
luôn chăm sóc em bé
宝宝的每日生活
bǎobǎo de měirì shēnghuó
thói quen hàng ngày của em bé
Các ký tự liên quan
宝
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc