宝石

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宝石

  1. sỏi
    bǎoshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那宝石就在那里的某处
nà bǎoshí jiù zàinàlǐ de mǒuchǔ
hòn đá ở đó ở đâu đó
宝石加工
bǎoshí jiāgōng
chế biến đá quý
巨大的宝石
jùdàde bǎoshí
một hòn đá lớn
宝石和珠宝出口
bǎoshí hé zhūbǎo chūkǒu
xuất khẩu đá quý và đồ trang sức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc