Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
宝石
New HSK 4
宝石
Thêm vào danh sách từ
sỏi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 宝石
sỏi
bǎoshí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
那宝石就在那里的某处
nà bǎoshí jiù zàinàlǐ de mǒuchǔ
hòn đá ở đó ở đâu đó
宝石加工
bǎoshí jiāgōng
chế biến đá quý
巨大的宝石
jùdàde bǎoshí
một hòn đá lớn
宝石和珠宝出口
bǎoshí hé zhūbǎo chūkǒu
xuất khẩu đá quý và đồ trang sức
Các ký tự liên quan
宝
石
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc