Tiếng Trung giản thể

宝箱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宝箱

  1. hộp kho báu
    bǎoxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宝箱藏在哪儿?
bǎoxiāng cángzài nǎér ?
rương kho báu được cất giấu ở đâu?
黄金宝箱钥匙
huángjīnbǎo xiāng yàoshi
chìa khóa kho báu vàng
破解谜题,获得宝箱
pòjiě mítí , huòdé bǎoxiāng
giải câu đố và lấy được rương kho báu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc