宝贝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宝贝

  1. bé yêu
    bǎobèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一岁的小宝贝
yī suì de xiǎo bǎobèi
em bé nhỏ tuổi
为小宝贝担心
wèi xiǎo bǎobèi dānxīn
lo lắng về một em bé

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc