Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 4
>
宝贝
HSK 5
New HSK 4
宝贝
Thêm vào danh sách từ
bé yêu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 宝贝
bé yêu
bǎobèi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一岁的小宝贝
yī suì de xiǎo bǎobèi
em bé nhỏ tuổi
为小宝贝担心
wèi xiǎo bǎobèi dānxīn
lo lắng về một em bé
Các ký tự liên quan
宝
贝
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc