Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宝

  1. Châu báu, điều quý giá
    bǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这本书对我来说真是宝贝
zhè běn shū duì wǒ láishuō zhēnshì bǎobèi
cuốn sách này là một kho báu thực sự đối với tôi
探求宝藏
tànqiú bǎozàng
tìm kiếm kho báu
无价之宝
wújiàzhībǎo
kho báu vô giá
宝物
bǎowù
Châu báu, điều quý giá
珍宝
zhēnbǎo
đá quý
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc