Dịch của 实名制 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
实名制
Tiếng Trung phồn thể
實名制

Thứ tự nét cho 实名制

Ý nghĩa của 实名制

  1. hệ thống đăng ký tên thật
    shímíngzhì

Các ký tự liên quan đến 实名制:

Ví dụ câu cho 实名制

实名制办卡
shímíngzhì bàn kǎ
hệ thống thẻ tên thật
网络实名制
wǎngluò shímíngzhì
hệ thống tên thật mạng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc