Thứ tự nét
Ví dụ câu
实际上,那并不完全是真的
shíjìshàng , nà bìngbù wánquán shì zhēn de
thực ra, điều đó không hoàn toàn đúng
他们实际上没有结婚
tāmen shíjìshàng méiyǒu jiéhūn
họ không kết hôn, thực sự
实际上,她是他们的养女
shíjìshàng , tāshì tāmen de yǎngnǚ
trên thực tế, cô ấy là con gái nuôi của họ