Thứ tự nét
Ví dụ câu
实验室助手
shíyànshì zhùshǒu
trợ lý phòng thí nghiệm
实验室研究
shíyànshì yánjiū
điều tra trong phòng thí nghiệm
实验室的工作
shíyànshì de gōngzuò
làm việc trong phòng thí nghiệm
在实验室的环境下
zài shíyànshì de huánjìng xià
trong môi trường phòng thí nghiệm