实验室

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 实验室

  1. phòng thí nghiệm
    shíyànshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

实验室助手
shíyànshì zhùshǒu
trợ lý phòng thí nghiệm
实验室研究
shíyànshì yánjiū
điều tra trong phòng thí nghiệm
实验室的工作
shíyànshì de gōngzuò
làm việc trong phòng thí nghiệm
在实验室的环境下
zài shíyànshì de huánjìng xià
trong môi trường phòng thí nghiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc