Tiếng Trung giản thể
宠物用品
Thứ tự nét
Ví dụ câu
宠物用品市场
chǒngwùyòngpǐn shìchǎng
thị trường sản phẩm vật nuôi
一家宠物用品商店
yījiā chǒngwùyòngpǐn shāngdiàn
một cửa hàng cung cấp vật nuôi
高档宠物用品
gāodàng chǒngwùyòngpǐn
đồ dùng thú cưng cao cấp
宠物用品供应商
chǒngwùyòngpǐn gōngyīngshāng
nhà cung cấp vật nuôi