Trang chủ>宠物饲料

Tiếng Trung giản thể

宠物饲料

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宠物饲料

  1. thức ăn cho thú cưng
    chǒngwù sìliào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这家店铺售卖各种宠物饲料
zhèjiā diànpù shòumài gèzhǒng chǒngwù sìliào
cửa hàng này bán tất cả các loại thức ăn cho thú cưng
你习惯买哪个牌子的宠物饲料?
nǐ xíguàn mǎi něigè páizǐ de chǒngwù sìliào ?
bạn thường mua thương hiệu thức ăn cho thú cưng nào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc