Tiếng Trung giản thể
宠物饲料
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这家店铺售卖各种宠物饲料
zhèjiā diànpù shòumài gèzhǒng chǒngwù sìliào
cửa hàng này bán tất cả các loại thức ăn cho thú cưng
你习惯买哪个牌子的宠物饲料?
nǐ xíguàn mǎi něigè páizǐ de chǒngwù sìliào ?
bạn thường mua thương hiệu thức ăn cho thú cưng nào