Trang chủ>宠辱不惊

Tiếng Trung giản thể

宠辱不惊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宠辱不惊

  1. không bị lay chuyển bởi được hoặc mất
    chǒng rǔ bù jīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一的个人要做到宠辱不惊是很难
yī de gèrén yào zuòdào chǒngrǔbùjīng shì hěnnán
thật khó để một người vượt qua cú sốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc