Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 客

  1. khách, khách
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

远客
yuǎnkè
khách phương xa
常客
chángkè
khách thường xuyên
请客
qǐngkè
để tiếp đãi khách
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc