Tiếng Trung giản thể
客套
Thứ tự nét
Ví dụ câu
彼此客套几句
bǐcǐ kètào jījù
trao đổi niềm vui với nhau
不自然地客套几句
bùzìrán dì kètào jījù
trao đổi lịch sự không tự nhiên
基本的客套
jīběnde kètào
lịch sự thông thường
客套话
kètàohuà
nhận xét lịch sự
不讲客套
bù jiǎng kètào
không trao đổi niềm vui