Trang chủ>客气话

Tiếng Trung giản thể

客气话

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 客气话

  1. lời nói lịch sự
    kèqìhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现在可没有时间讲客气话
xiànzài kě méiyǒu shíjiān jiǎng kèqìhuà
không có thời gian cho những lời tử tế bây giờ
说许多客气话
shuō xǔduō kèqì huà
nói nhiều lời tử tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc