Tiếng Trung giản thể
客源
Thứ tự nét
Ví dụ câu
客源市场
kèyuán shìchǎng
thị trường của người mua tiềm năng
争夺客源
zhēngduó kèyuán
cạnh tranh cho khách hàng
主要客源
zhǔyào kèyuán
người mua tiềm năng chính
由于客源较少
yóuyú kèyuán jiàoshǎo
do số lượng khách hàng thấp
了解客源构成
liǎojiě kèyuán gòuchéng
để hiểu thành phần khách hàng tiềm năng
客源调查
kèyuán diàochá
khảo sát nguồn khách hàng