Tiếng Trung giản thể

客源

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 客源

  1. khách hàng tiềm năng
    kèyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

客源市场
kèyuán shìchǎng
thị trường của người mua tiềm năng
争夺客源
zhēngduó kèyuán
cạnh tranh cho khách hàng
主要客源
zhǔyào kèyuán
người mua tiềm năng chính
由于客源较少
yóuyú kèyuán jiàoshǎo
do số lượng khách hàng thấp
了解客源构成
liǎojiě kèyuán gòuchéng
để hiểu thành phần khách hàng tiềm năng
客源调查
kèyuán diàochá
khảo sát nguồn khách hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc