Tiếng Trung giản thể

客票

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 客票

  1. vé hành khách
    kèpiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

集体客票
jítǐ kèpiào
vé nhóm
有效客票
yǒuxiào kèpiào
vé hợp lệ
客票有效期间
kèpiào yǒuxiào qījiān
thời hạn hiệu lực của vé
电子客票
diànzǐkèpiào
vé điện tử

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc