Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
客票
Tiếng Trung giản thể
客票
Thêm vào danh sách từ
vé hành khách
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 客票
vé hành khách
kèpiào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
集体客票
jítǐ kèpiào
vé nhóm
有效客票
yǒuxiào kèpiào
vé hợp lệ
客票有效期间
kèpiào yǒuxiào qījiān
thời hạn hiệu lực của vé
电子客票
diànzǐkèpiào
vé điện tử
Các ký tự liên quan
客
票
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc