Thứ tự nét
Ví dụ câu
宣传员
xuānchuányuán
nhà tuyên truyền
宣传画
xuānchuánhuà
áp phích tuyên truyền
竞选宣传
jìngxuǎn xuānchuán
vận động bầu cử
宣传工作
xuānchuán gōngzuò
công tác tuyên truyền
暗中宣传
ànzhōng xuānchuán
quyền riêng tư được tuyên truyền
广泛地宣传
guǎngfàn de xuānchuán
được công bố rộng rãi
宣传预算
xuānchuán yùsuàn
để công bố ngân sách