Tiếng Trung giản thể
室内
Thứ tự nét
Ví dụ câu
中央供暖系统不利于室内植物
zhōngyāng gòngnuǎn xìtǒng bùlìyú shìnèi zhíwù
hệ thống sưởi trung tâm là tin xấu đối với cây trồng trong nhà
室内设计风格
shìnèi shèjì fēnggé
phong cách thiết kế nội thất
室内体育馆
shìnèi tǐyùguǎn
sân vận động trong nhà
室内摄影
shìnèi shèyǐng
chụp ảnh trong nhà