Tiếng Trung giản thể
室内乐
Thứ tự nét
Ví dụ câu
室内乐作品
shìnèilè zuòpǐn
tác phẩm âm nhạc thính phòng
演奏较难程度的室内乐
yǎnzòu jiào nán chéngdù de shìnèilè
nhạc thính phòng khó biểu diễn
咖啡厅的室内乐
kāfēitīng de shìnèilè
nhạc thính phòng trong quán cà phê
室内乐是什么?
shìnèilè shìshímó ?
nhạc thính phòng là gì?
室内乐队
shìnèi yuèduì
buồng cho dàn nhạc giao hưởng