Tiếng Trung giản thể

宰杀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宰杀

  1. sát hại
    zǎishā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这些动物注定要被宰杀
zhèixiē dòngwù zhùdìng yào bèi zǎishā
những con vật này được định sẵn để bị giết thịt
他们已经被宰杀
tāmen yǐjīng bèi zǎishā
họ đã bị giết
宰杀野兔
zǎishā yětù
giết một con thỏ hoang dã

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc