Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
>
害羞
HSK 4
害羞
Thêm vào danh sách từ
xấu hổ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 害羞
xấu hổ
hàixiū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在生人前感到害羞
zài shēngrén qián gǎndào hàixiū
cảm thấy bị cấm vận trước những người lạ
为行为害羞
wèi xíngwéi hàixiū
cảm thấy xấu hổ về hành vi của một người
害羞表演
hàixiū biǎoyǎn
ngại ngùng khi biểu diễn
Các ký tự liên quan
害
羞
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc