害羞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 害羞

  1. xấu hổ
    hàixiū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在生人前感到害羞
zài shēngrén qián gǎndào hàixiū
cảm thấy bị cấm vận trước những người lạ
为行为害羞
wèi xíngwéi hàixiū
cảm thấy xấu hổ về hành vi của một người
害羞表演
hàixiū biǎoyǎn
ngại ngùng khi biểu diễn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc