Tiếng Trung giản thể
宴席
Thứ tự nét
Ví dụ câu
天下没有不散的宴席
tiānxià méiyǒu bù sàn de yànxí
không có bữa tiệc không bao giờ kết thúc
宴席桌
yànxí zhuō
bàn tiệc
丰盛的宴席
fēngshèngde yànxí
bữa tối lộng lẫy
在船上大摆宴席
zài chuánshàng dà bǎi yànxí
có một bữa tiệc trên tàu
办宴席
bàn yànxí
tổ chức một bữa tiệc