Tiếng Trung giản thể

宴席

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宴席

  1. yến tiệc
    yànxí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天下没有不散的宴席
tiānxià méiyǒu bù sàn de yànxí
không có bữa tiệc không bao giờ kết thúc
宴席桌
yànxí zhuō
bàn tiệc
丰盛的宴席
fēngshèngde yànxí
bữa tối lộng lẫy
在船上大摆宴席
zài chuánshàng dà bǎi yànxí
có một bữa tiệc trên tàu
办宴席
bàn yànxí
tổ chức một bữa tiệc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc