Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宵

  1. đêm
    xiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宵禁
xiāojìn
lệnh giới nghiêm
夜宵
yèxiāo
thức ăn được lấy vào đêm muộn
宵夜
xiāoyè
đồ ăn nhẹ ban đêm
通宵
tōngxiāo
cả đêm dài
宵宴
xiāoyàn
bữa tiệc đêm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc