Ý nghĩa của 家
- jiā
- jiā
- jiā
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
你家有几口人?
nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?
có bao nhiêu người trong gia đình bạn?
成家
chéng jiā
kết hôn
回家
huí jiā
về nhà
一家人
yī jiā rén
một gia đình
三家饭馆
sān jiā fànguǎn
ba nhà hàng
两家人家
liǎng jiārén jiā
hai gia đình
专家
zhuānjiā
chuyên gia
科学家
kēxuéjiā
nhà khoa học
政治家
zhèngzhìjiā
chính khách